1 | | 100 năm ngày Quốc tế lao động 1/5/1886-1/5/1986 / Nguyễn Quốc Hùng, Vũ Dương Ninh, Phùng Hữu Phú . - H. : Lao động, 1986. - 135tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005130 |
2 | | 2006 những sự kiện báo chí nổi bật . - H. : Thông tấn, 2007. - 217tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: HVL2076, HVL2077, LCL1286, LCL1287 |
3 | | 2013 - Một năm nhìn lại và những dự báo cho 2014: Bản tin điện tử/ Đỗ Nguyệt Ánh, Lê Thắng : sưu tầm . - H.: Thư viện Hà Nội, 2014. - 132tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: HVL3563 |
4 | | 35 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 828tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DC.003629, TC.002611 |
5 | | 40 năm cách mạng thành quả và triển vọng / Phạm Văn Đồng . - H. : Sự thật, 1985. - 36tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005206 |
6 | | 40 năm cách mạng thành quả và triển vọng / Phạm Văn Đồng . - H. : Sự thật, 1986. - 36tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV31900 |
7 | | 50 câu hỏi về công đoàn . - H. : Lao động, 1978. - 107tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000275, TC.000340, VN.002368 |
8 | | 50 năm chiến đấu và xây dựng vì độc lập tự do và chủ nghĩa xã hội : (Đề cương tuyên truyền kỷ niệm 50 năm cách mạng tháng 8 và quốc khánh 2/9) . - Hà Tây : Ban tuyên giáo, 1995. - 20tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001274, DC.001275, DC.001961, DC.001962 |
9 | | 50 sự thật bạn cần biết về Châu Âu / Emma Hartley; Hồng Nga dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 331tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV28348, LCV32162, PM.026921, VL31459, VL31460, VN.027582 |
10 | | 60 năm giải phóng Thủ Đô thành tựu, thời cơ, thành tựu và phát triển . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2015. - 819tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DC003836, DM23606, M146511, M146512, M146513, M146514, PM037411, PM037412, VL000463, VL50547, VL50548 |
11 | | 70 năm phát triển không ngừng . - H. : Cục thông tin, 1987. - 173tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007699 |
12 | | 75 years of the communist party of Viet Nam (1930-2005).A selection of documents from nine Party congresses . - Hà Nội : Thế giới Publishers, 2005. - 1294p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.003989 |
13 | | A declaration of interdependence. Why America should join the World / Will Hutton . - America : W.W.Norton & Company, 2003. - 319p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV.004265, NV.004266 |
14 | | A new silk road ? . - Rome : Cassan Press-HK, 2000. - 166p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.003784, NV.003785 |
15 | | A Vindication of the rights of woman / Mary Wollstonecraft . - London : David Campbell, 1992. - 213p. ; 20 cm. - ( Everyman's library ) Thông tin xếp giá: NV.000171 |
16 | | A voice of our own / Nancy M. Neuman : Leading American women celebrate the right to vote . - lần 1. - America : Jossey-Bass, 1996. - 265p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV.002208, NV.002210 |
17 | | Ai chống lại giải trừ quân bị . - H. : Ngoại văn, 1984. - 147tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004792, VN.004793 |
18 | | Alice Walker : African- American author and activist / Lucia Raatma . - America : The Child`s World, 2004. - 40p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005147 |
19 | | America, Russia, and the Cold War 1945- 2000 / Walter LaFeber . - lần 9. - America : McGraw Hill, 2002. - 456p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV.004079 |
20 | | American democracy now/ Brigid Callahan Harrison, Jean Wahl Harris, Susan J. Tolchin.. . - Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xxix, 679 p. : ill.; 29 cm Thông tin xếp giá: AL18559 |
21 | | American foreign policy / Bruce W. Jentleson : The dynamics of choice in the 21st century . - America : W.W. Norton & Company, 2000. - 432p. ; 24cm Thông tin xếp giá: NV.004295 |
22 | | American government / Stephen E. Frantzich, Stephen L. Percy : The political game . - America : Brown & Benchmark, 1994. - 639p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.000300 |
23 | | American government 04/05 : Annual editions / Bruce Stinebrickner; editor . - lần 34. - America : Dushkin/McGraw-Hill, 2004. - 223p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005230 |
24 | | American government 98/99 : Annual editions / Bruce Stinebrickner; editor . - America : Dushkin, 1998. - 261p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.001091 |
25 | | American issues / Charles M. Dollar, Gary W. Reichard edited : A documentary reader . - America : Glencoe, 1994. - 494p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV.004390 |
26 | | Angiêni kháng chiến/ Nguyễn Thúc . - H.: ..., 1960. - ...tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV24988 |
27 | | Annual editions: Social problems 09/10/ Ed.: Kurt Finsterbusch . - 36th ed. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xviii, 237p. : ill.; 28cm Thông tin xếp giá: AL18594 |
28 | | Armey`s axioms : 40 hard- earned truths from politics, faith, and life / Dick Armeyk . - America : John Wiley & Sons, 2003. - 258p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.005214 |
29 | | Art for Obama: Designing Manifest Hope and the campaign for change/ Ed.: Shepard Fairey, Jennifer Gross . - New York: Abrams Image, 2009. - 182 p. : ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18601 |
30 | | ASEM một diễn đàn hợp tác . - H. : Thông tấn, 2004. - 355tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VN.023366 |